Có 2 kết quả:
自我吹嘘 zì wǒ chuī xū ㄗˋ ㄨㄛˇ ㄔㄨㄟ ㄒㄩ • 自我吹噓 zì wǒ chuī xū ㄗˋ ㄨㄛˇ ㄔㄨㄟ ㄒㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to blow one's own horn (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to blow one's own horn (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0